Biểu mẫu 06 (Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ Giáo dục và Đào tạo) Phòng GD&ĐT thị xã Đông Triều Trường Tiểu học Hồng Thái Đông 522 3 103 3 89 2 70 4 125 4 135
THÔNG B¸OCông khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2017-2018
Đơn vị: học sinh
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 754 | 198 | 161 | 136 | 125 | 134 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) | 522 = 64% | 103 = 52% | 89 = 55,2 % | 69 = 50,7% | 125 = 100% | 134= 100% |
III | Số học sinh chia theo năng lực và phẩm chất |
|
|
|
|
|
|
Năng lực | 1. Năng lực Tự phục vụ, tự quản Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 409=54,24% | 132 = 66,67%
| 96=59,63% | 72=52,94% | 49=39,2% | 60=44,78% |
Đạt: (tỷ lệ so với tổng số)
| 345=63,89% | 66=33,33% | 65=40,37% | 64=47,05% | 76=60,8% | 74=55,22% | |
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |
2. Hợp tác Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 386=51,19% | 126=63,63% | 92=57,14% | 68=50% | 49=39,2% | 51=38,05% | |
Đạt: (tỷ lệ so với tổng số)
| 368=48,81% | 72=36,36% | 69= 42,86% | 68=50% | 76=60,8% | 83=61,94% | |
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |
3. Tự học và giải quyết vấn đề Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 374=49,6% | 117=59,09% | 90=59,9% | 67= 49,26% | 49=39,2% | 51=38,06% | |
Đạt: (tỷ lệ so với tổng số)
| 374=49,6% | 78=39,39% | 68= 42,23% | 69=50,73% | 76=60,8% | 83=61,94% | |
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) | 60,79% | 3=1,51% | 3= 1,86% |
|
|
| |
Phẩm chất | 1. Chăm học chăm làm Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 405=53,71% | 117=59,09% | 98=60,86% | 81=59,55% | 56=44,8% | 53=39,55% |
Đạt: (tỷ lệ so với tổng số)
| 344=45,62% | 76=38,38% | 63=39,13% | 55=40,44% | 69=55,2% | 81=60,45% | |
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |
2. Tự tin trách nhiệm Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 422=754% | 129= 65,15% | 102=63,35% | 72=52,94% | 63=50,04% | 56=41,79% | |
Đạt: (tỷ lệ so với tổng số)
| 342=45,36% | 69= 34,84% | 59=36,65% | 64=47,06% | 72=57,6% | 78=58,2% | |
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |
3. Trung thực, kỉ luật Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 436=57,82% | 135=68,18% | 106=65,84% | 71=52,2% | 65=52% | 59=44,02% | |
Đạt: (tỷ lệ so với tổng số)
| 318=42,17% | 63= 31,81% | 55= 34,16% | 65= 47,79% | 60=48% | 75=55,97% | |
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |
4. Đoàn kết yêu thương Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 444=58,89% | 137=69,19% | 110=68,32% | 71=52,2% | 63=50,4% | 63=47,01% | |
Đạt: (tỷ lệ so với tổng số)
| 313=41,51% | 61= 30,8% | 51=31,68% | 65= 47,79% | 62=49,6% | 71= 52,99% | |
| Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
IV | Số học sinh chia theo học lực |
|
|
|
|
|
|
1 | Tiếng Việt |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 269=35,68% | 77=38,89% | 62=38,5% | 52=38,34% | 39=31,2% | 39=29,1% |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 477=63,26% | 118=59,59% | 96=59,63% | 84=61,76% | 86=68,8% | 95=70,9% |
c | Chưa hoàn thành((tỷ lệ so với tổng số) | 8=1,06% | 3=1,51% | 3= 1,86% |
|
|
|
2 | Toán |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 373=49,47% | 114=57,58% | 89=44,95% | 69=50,74% | 45=36% | 56=41,79% |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 377=50% | 81=40,90% | 71=44,1% | 67=49,26% | 80=64% | 78=58,2% |
c | Chưa hoàn thành((tỷ lệ so với tổng số) | 4=0,53% | 3=1,51% | 1= 2,36% |
|
|
|
3 | Khoa học |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 127=49,03 |
|
|
| 54=43,2% | 73=54,48% |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 132=50,97 |
|
|
| 71=56,8% | 61=45,52% |
c | Chưa hoàn thành((tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
4 | Lịch sử và Địa lí |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 102=39,38% |
|
|
| 47=37,6% | 55=41,04% |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 157=60,62% |
|
|
| 78=62,4% | 79=58,96% |
| Chưa hoàn thành((tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
5 | Tiếng nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 301=39,84% | 83=41,92% | 70=43,48% | 63=46,32% | 50=40% | 42=31,34% |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 454=59,95% | 114=57,58% | 90=59,51% | 73=53,68% | 75=60% | 92=68,66% |
c | Chưa hoàn thành((tỷ lệ so với tổng số) | 1=0,14% | 1= 0,5% | 1=1,68% |
|
|
|
6 | Tin học |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 144=43,9% |
|
| 31=44,93% | 63=50,4% | 50=37,3% |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 184=56,1% |
|
| 38= 55,07% | 62=49,6% | 84=84,69% |
c | Chưa hoàn thành((tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
8 | Đạo đức |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 472=62,60% | 134=67,68% | 105=65,22% | 79=58,09% | 75=60% | 79=58,96% |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 282=37,4% | 64=32,32% | 56=34,78% | 57=41,91% | 50=40% | 55=41,04% |
c | Chưa hoàn thành((tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
9 | Tự nhiên và Xã hội |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 294=59,39% | 117=59,09% | 99=72,79% | 78=57,35% |
|
|
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 201=40,61 | 81=40,91% | 62=27,21% | 58=42,65% |
|
|
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
10 | Âm nhạc |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 367=48,67% | 108=54,55% | 86=53,41% | 64=47,05% | 56=44,8% | 53=39,55% |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 387=51,33 | 90=45,45% | 75=46,59% | 72=52,95% | 69=55,2% | 81=60,45% |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
11 | Mĩ thuật |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 373=49,47% | 107=54,04% | 84=61,76% | 63=46,32% | 61=48,8% | 58=43,28% |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 381=50,53 | 91= 45,96% | 77=38,24% | 73=53,68% | 64=51,2% | 79=56,72% |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
12 | Thủ công (Kỹ thuật) |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 427=56,63% | 116=58,58% | 96=59,63% | 78=57,35% | 68=54,4% | 69=51,49% |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 327=43,27% | 82=41,42% | 65=40,37% | 58=42,65% | 57=45,6% | 65=48,51% |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
13 | Thể dục |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 420=55,7% | 122=61,61% | 96=59,63% | 78=57,35% | 64=51,2% | 61=45,52% |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 334=44,3 | 76=38,39% | 65=40,37% | 58=42,65% | 61=48,8% | 73= 54,48% |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
V | Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
|
1 | Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) | 749=99,33% | 195=98,48% | 158=98,13% | 136=100% | 125=100% | 134=100% |
a | Trong đó: Học sinh đạt thành tích xuất sắc trong học tập và rèn luyện (tỷ lệ so với tổng số) | 239=31,69% | 64=32,32% | 59=36,65% | 49=36,03% | 31=24,8 | 36=26,86% |
b | Học sinh có thành tích vượt trội trong học tập và rèn luyện (tỷ lệ so với tổng số) | 164=21,75 | 45=22,73% | 29=18,01% | 20=14,7% | 40=32% | 30=22,39 |
2 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 749=99,33% | 195=98,48% | 158=98,13% | 136=100% | 125=100% | 134=100% |
3 | Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) | 6=0,79% | 3=1,5% | 3=1,86% |
|
|
|
4 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
5 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
VI | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
| 134=100% |
.Hồng Thái Đông, ngày 27 tháng 5 năm 2018
Thủ trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu)
Vũ Quế Nga
- Lịch công tác tháng 5/2018
- Lịch công tác tháng 04/2018
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018
- Lịch công tác tháng 03/2018
- Lịch công tác tháng 02/2018
- THÔNG BÁO CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2017
- THÔNG BÁO CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI NĂM 2018
- QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2017
- DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2018
- Lịch công tác tháng 01/ 2018
- THÔNG BÁO CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 12/2017
- THÔNG BÁO CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 11/2017
- THÔNG BÁO CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 10/2017
- THÔNG BÁO CÔNG KHAI CÁC KHOẢN THU - CHI CÁC KHOẢN NGOÀI NGÂN SÁCH NĂM HỌC 2017-2018
- Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2017- 2018