PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-2018
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||
TRƯỜNG TH HỒNG THÁI ĐÔNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||
Học kì II, Năm học 2017-2018 | ||||||||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn năm học 2017-2018 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết/ tuần | Ghi chú | ||||||||||||||
TC | CĐ | ĐH | ||||||||||||||||||||
1 | Vũ Quế | Nga | 09/01/1975 | ĐH | GD tiểu học | Phụ trách chung toàn diện mọi hoạt động của nhà trường. Phụ trách công tác: Tổ chức, tài chính, xây dựng trường đạt chuẩn quốc gia, thi đua khen thưởng, giáo dục đạo đức học sinh, XHH giáo dục, bảo hiểm các loại, phụ trách tổ Văn phòng. Tổ chuyên môn 1, dạy thay khối 1 | Bí thư chi bộ. Chi hội trưởng chi hội CTĐ. Phụ trách điểm trường Tân Yên | 2 | HT | |||||||||||||
2 | Nguyễn Thị Anh | Thu | 10/03/1971 | ĐH | GD tiểu học | Phụ trách công tác: Tuyển sinh, PCGD, lao động, kiểm tra nội bộ, công tác dạy và học, bồi dưỡng đội ngũ, theo dõi sĩ số HS-GV, bán trú, chữ thập đỏ, tổ chuyên môn 2+3. Dạy thay khối 2+ 3 | Phó bí thư chi bộ, Phụ trách điểm trường Tân Lập | 4 | Phó HT | |||||||||||||
3 | Phạm Thị Hương | Dịu | 18/01/1985 | ĐH | GD tiểu học | Phụ trách công tác: Xếp thời khóa biểu, kiểm định chất lượng, hoạt động ngoài giờ lên lớp, văn hóa văn nghệ, thể dục thể thao, các cuộc vận động và các phong trào thi đua, giải quyết khiếu nại tố cáo tiếp dân, hồ sơ thi, kiểm tra, sổ sách nhà trường theo quy định, CNTT và các cuộc thi trên mạng Internet, CSVC, công tác an toàn và y tế trường học. Tổ chuyên môn tổ 4+5. Dạy thay khối 4+5 | Phụ trách điểm trường Thương Thông | 4 | Phó HT | |||||||||||||
4 | Hà Thị Thu | Hương | 06/01/1974 | ĐH | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 1A | TT tổ 1 | 27 | ||||||||||||||
5 | Nguyễn Thị | Thu | 18/7/1975 | ĐH | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 1B | CTCĐ - Tổ phó tổ 1 | 28 | ||||||||||||||
6 | Nguyễn Thị Hằng | Nga | 10/07/1983 | CĐ | SP Âm nhạc, chứng chỉ thể dục | CN Lớp 1D, Dạy Âm nhạc | 24 | |||||||||||||||
7 | Vũ Thị Lan | Chi | 11/06/1963 | TC | SP tiểu học | Dạy và CN Lớp 1Đ | Phụ trách điểm trường Tân Yên | 26 | ||||||||||||||
8 | Vũ Thị | Quế | 25/05/1983 | CĐ | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 1E | 20 | |||||||||||||||
9 | Trần Thị | Nga | 16/09/1988 | CĐ | SP Mỹ thuật | CN Lớp 4D và dạy Mĩ thuật, thủ công, kĩ thuật | 24 | |||||||||||||||
10 | Nguyễn Thị Thanh | Hà | 13/07/1987 | CĐ | SP Mỹ thuật | Dạy Mĩ thuật, thủ công, kĩ thuật | 23 | |||||||||||||||
11 | Nguyễn Thị | Huệ | 30/10/1981 | CĐ | SP Âm nhạc | TPTĐội. Xây dựng kế hoạch chỉ đạo hoạt động đội thiếu niên nhi đồng | Dạy thay Âm nhạc, viết tin bài đội | 2 | ||||||||||||||
12 | Hà Thị Kim | Oanh | 23/11/1976 | ĐH | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 2A | Tổ phó tổ 2+3 | 24 | ||||||||||||||
13 | Bùi Thị Mĩ | Thuỳ | 09/02/1972 | CĐ | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 2B | 22 | |||||||||||||||
14 | Nguyễn Thị Phương | Nghĩa | 19/8/1985 | CĐ | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 2C | 21 | GV Hợp đồng | ||||||||||||||
15 | Nguyễn Thị | Sơn | 30/10/1964 | TC | SP tiểu học | Dạy và CN Lớp 2Đ | 20 | |||||||||||||||
16 | Nguyễn Thu | Hương | 09/11/1987 | CĐ | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 2E | 22 | GV Hợp đồng | ||||||||||||||
17 | Đoàn Thị Như | Quỳnh | 07/07/1996 | CĐ | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 3A | 20 | GV Hợp đồng | ||||||||||||||
18 | Phạm Thị Thu | Hà | 23/3/1974 | ĐH | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 3B | TT tổ 2+3 | 21 | ||||||||||||||
19 | Đinh Thị | Láng | 05/01/1963 | CĐ | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 3C | Phụ trách điểm trường Thượng Thông | 23 | ||||||||||||||
20 | Vương Minh | Thu | 28/5/1977 | CĐ | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 3D | 22 | |||||||||||||||
21 | Phạm Thị | Lý | 26/01/1964 | TC | SP tiểu học | Dạy và CN Lớp 3Đ | Phụ trách điểm trường Tân Lập | 22 | ||||||||||||||
22 | Bùi Thị | Ly | 28/12/1989 | CĐ | GD tiểu học | Tổ 2+3 (NTS 8/2017-01/2018) | ||||||||||||||||
23 | Hoàng Thị | Hằng | 14/9/1989 | TC | Thư viện - thiết bị | Tổ 2+3, Phụ trách Thiết bị - thư viện, phụ trách quản lý hồ sơ CBGVNV | ||||||||||||||||
24 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 20/9/1974 | ĐH | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 4A | TT tổ 4+5 | 23 | ||||||||||||||
25 | Đỗ Thị | Thuý | 20/8/1984 | ĐH | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 4B | Trưởng ban thanh tra nhân dân | 23 | ||||||||||||||
26 | Dương Thị | Duyên | 10/03/1994 | CĐ | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 4C | 21 | GV Hợp đồng | ||||||||||||||
27 | Phạm Thị | Hồng | 04/07/1995 | CĐ | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 4D | 20 | GV Hợp đồng | ||||||||||||||
28 | Từ Thị | Huyền | 03/12/1988 | ĐH | ĐH tiểu học | Dạy và CN Lớp 5A, Thư Kí Hội Đồng | 22 | |||||||||||||||
29 | Vương Thị | Hương | 28/5/1977 | ĐH | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 5B | Tổ phó tổ 4+5 | 24 | ||||||||||||||
30 | Lưu Thị Hằng | Nga | 29/6/1979 | ĐH | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 5C | 19 | |||||||||||||||
31 | Vũ Thị | Dung | 09/12/1988 | ĐH | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 5D | BT Chi đoàn | 25 | ||||||||||||||
32 | Phạm Thị Minh | Trâm | 28/09/1988 | ĐH | GD tiểu học | Tổ 4+5 (NTS 8/2017-01/2018) | ||||||||||||||||
33 | Nguyễn Thị | Huyền | 28/6/1977 | ĐH | SP Tiếng Anh | GV Tiếng Anh, Hoạt động ngoài giờ | 26 | |||||||||||||||
34 | Hoàng Ngọc Thuỳ | Tâm | 26/03/1978 | CĐ | SP Tiếng Anh | Dạy Tiếng Anh và CN Lớp 2C | 26 | |||||||||||||||
35 | Phạm Thị | Thuý | 16/03/1980 | ĐH | SP Tiếng Anh | CN Lớp 3A, dạy Tiếng Anh | 24 | |||||||||||||||
36 | Bùi Thị | Bình | 02/10/1983 | CĐ | SP thể dục Thể thao | Dạy Thể dục | 23 | |||||||||||||||
37 | Lê Thị Hồng | Thái | 02/08/1986 | ĐH | Kế toán | Hành chính Văn phòng | ||||||||||||||||
38 | Phạm Thị | Thuý | 02/12/1985 | TC | TC kế toán | Hành chính - thủ quỹ kiêm công tác y tế trường học | ||||||||||||||||
Hồng Thái Đông, ngày 05 tháng 01 năm 2018 | ||||||||||||||||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||||||||
(Đã ký, đóng dấu) | ||||||||||||||||||||||
Vũ Quế Nga | ||||||||||||||||||||||