PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2018-2019
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
TRƯỜNG TH HỒNG THÁI ĐÔNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ | ||||||||||
Năm học 2018-2019 (Kèm theo Quyết định số 197/QĐ-THHTĐ ngày 01/08/2018 của trường TH Hồng Thái Đông) | ||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn năm học 2018-2019 | Kiêm nhiệm | Ghi chú | |||
TC | CĐ | ĐH | ||||||||
1 | Vũ Quế | Nga | 09/01/1975 | ĐH | GD tiểu học | Phụ trách chung toàn diện mọi hoạt động của nhà trường. Phụ trách công tác: Tổ chức, tài chính, xây dựng trường đạt chuẩn quốc gia, thi đua khen thưởng, giáo dục đạo đức học sinh, XHH giáo dục, cơ sở vật chất, Bảo hiểm các loại, tổ Văn phòng. Dạy thay khối 1 | Bí thư chi bộ. Chi hội trưởng chi hội CTĐ | HT | ||
2 | Trần Thị Thu | Hằng | 22/12/1977 | ĐH | GD tiểu học | Phụ trách công tác: Tuyển sinh, Công tác phổ cập giáo dục, lao động; Phụ trách công tác dạy và học Tổ 1, Tổ 2+3; Theo dõi sĩ số HS; Hoạt động lớp bán trú; Chữ thập đỏ; Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp; Giải quyết khiếu nại, tố cáo, tiếp dân; Các cuộc vân động và phong trào thi đua; Phụ trách công tác kiểm định. Thực hiện các nhiệm vụ khác khi được hiệu trưởng phân công | Phụ trách điểm trường Tân Yên | Phó HT | ||
3 | Phạm Thị Hương | Dịu | 18/01/1985 | ĐH | GD tiểu học | , Công tác dạy và học; Kiểm tra nội bộ; Bồi dưỡng giáo viên, nhân viên; Phụ trách tổ 4-5; Quản lý hồ sơ thi và kiểm tra, sổ sách theo quy định; CTTT, các cuộc thi; Quản lý cơ sở vật chất; Theo dõi sĩ số giáo viên, xếp thời khóa biểu, Dạy thay khối 4, 5; Thực hiện các nhiệm vụ khác khi được hiệu trưởng phân công | Phụ trách điểm trường Tân Lập | Phó HT | ||
4 | Hà Thị Thu | Hương | 06/01/1974 | ĐH | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 1A | TT tổ 1 | |||
5 | Nguyễn Thị | Thu | 18/7/1975 | ĐH | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 1B | CTCĐ - Tổ phó tổ 1 | |||
6 | Nguyễn Thu | Hương | 09/11/1987 | CĐ | SP tiểu học | Dạy và CN Lớp 1C | ||||
7 | Vũ Thị Lan | Chi | 06/11/1963 | TC | SP tiểu học | CN Lớp 1D | ||||
8 | Nguyễn Thị Thanh | Hà | 13/07/1987 | CĐ | SP Mỹ thuật | CN Lớp 1Đ và dạy Mĩ thuật, thủ công | ||||
9 | Vũ Thị | Quế | 25/05/1983 | CĐ | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 1E | Phụ trách điểm trường Tân Yên | |||
10 | Bùi Thị | Ly | 28/12/1989 | CĐ | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 1H | Phụ trách điểm trường Tân Lập | |||
11 | Nguyễn Thị | Huệ | 30/10/1981 | CĐ | SP Âm nhạc | CN LỚP 2AN -TPTĐội. Xây dựng kế hoạch chỉ đạo hoạt động đội thiếu niên nhi đồng | ||||
12 | Phạm Thị Thu | Hà | 23/3/1974 | ĐH | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 2B | TT tổ 2+3 | |||
13 | Hoàng Ngọc Thuỳ | Tâm | 26/03/1978 | CĐ | SP Tiếng Anh | Dạy Tiếng Anh và CN Lớp 2C | ||||
14 | Nguyễn Thị | Huyền | 28/6/1977 | ĐH | SP Tiếng Anh | GV Tiếng Anh, CN Lớp 2D | ||||
15 | Nguyễn Thị Hằng | Nga | 07/10/1983 | CĐ | SP âm nhạc | Dạy và CN Lớp 2E, Dạy âm nhạc | ||||
16 | Hà Thị Kim | Oanh | 23/11/1976 | CĐ | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 3A | Tổ phó tổ 2+3 | |||
17 | Bùi Thị Mĩ | Thuỳ | 09/02/1972 | CĐ | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 3B | ||||
18 | Trần Thị | Nga | 16/09/1988 | CĐ | SP Mỹ thuật | CN Lớp 3C và dạy Mĩ thuật, thủ công, kĩ thuật | ||||
19 | Phạm Thị | Thuý | 16/03/1980 | ĐH | SP Tiếng Anh | CN Lớp 3D, dạy Tiếng Anh | ||||
20 | Nguyễn Thị | Sơn | 30/10/1964 | TC | SP tiểu học | Dạy và CN Lớp 3Đ | ||||
21 | Đoàn Thị Như | Quỳnh | SP tiểu học | Dạy và CN Lớp 3E | ||||||
22 | Vương Thị | Hương | 28/5/1977 | ĐH | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 4A | Tổ phó tổ 4+5 | |||
23 | Từ Thị | Huyền | 03/12/1988 | ĐH | ĐH tiểu học | Dạy và CN Lớp 4B, Thư Kí Hội Đồng | ||||
24 | Dương Thị | Duyên | Dạy và CN Lớp 4C | |||||||
25 | Nguyễn Thị Phương | Nghĩa | 19/8/1985 | CĐ | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 4D | ||||
26 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 20/9/1974 | ĐH | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 5A | TT tổ 4+5 | |||
27 | Đỗ Thị | Thuý | 20/8/1984 | ĐH | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 5B | Trưởng ban thanh tra nhân dân | |||
28 | Phạm Thị Minh | Trâm | 29/09/1988 | ĐH | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 5C | ||||
29 | Vũ Thị | Dung | 09/12/1988 | ĐH | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 5D | BT Chi đoàn | |||
30 | Nguyễn Thị | Huệ | 30/10/1981 | CĐ | SP Âm nhạc | TPTĐội. Xây dựng kế hoạch chỉ đạo hoạt động đội thiếu niên nhi đồng | Dạy thay Âm nhạc, viết tin bài đội | |||
31 | Nguyễn Thị | Huyền | 28/6/1977 | ĐH | SP Tiếng Anh | GV Tiếng Anh, Hoạt động ngoài giờ | ||||
32 | Hoàng Ngọc Thuỳ | Tâm | 26/03/1978 | CĐ | SP Tiếng Anh | Dạy Tiếng Anh | ||||
33 | Bùi Thị | Bình | 02/10/1983 | CĐ | SP thể dục Thể thao | Dạy Thể dục | ||||
34 | Phạm Thị | Thuý | 02/12/1985 | CĐ | TC kế toán | Hành chính - thủ quỹ | ||||
35 | Hoàng Thị | Hằng | 14/9/1989 | TC | Thư viện - thiết bị | Phụ trách Thiết bị - thư viện | ||||
36 | Lê Thị Hồng | Thái | 02/08/1986 | ĐH | Kế toán | Hành chính - văn thư | ||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||
(ký và đóng dấu) | ||||||||||
Vũ Quế Nga |