Thông tin chất lượng giáo dục tiểu học năm học 2015-2016
Phòng GD&ĐT huyện Đông Triều Trường Tiểu học Hồng Thái Đông |
|
Thông tin chất lượng giáo dục tiểu học năm học 2015-2016
Đơn vị: học sinh
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 595 | 139 | 118 | 137 | 113 | 88 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) | 330 = 55,5% | 70 = 50,4% | 69 = 58,5 % | 103 = 75,2% | 113 = 100% | 88= 100% |
III | Số học sinh chia theo năng lực và phẩm chất |
|
|
|
|
|
|
Năng lực | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 591 = 99,3% | 137 = 98,6% | 118 = 100% | 136 = 99,3% | 112=99,1% | 88= 100% |
Chưa đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 1 = 0,7% | 02 = 1,4% |
| 1= 0,7% | 1= 0,9% |
| |
Phẩm chất | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 595 = 100% | 139 = 100 | 118 = 100% |
|
| 88= 100% |
Chưa đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |
IV | Số học sinh chia theo học lực |
|
|
|
|
|
|
1 | Tiếng Việt |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 591 = 99,3% | 137 = 98,6% | 118 = 100% | 136 = 99,3% | 112=99,1% | 88= 100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
| 02 = 1,4% |
| 1= 0,7% | 1= 0,9% |
|
2 | Toán |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 591 = 99,3% | 137 = 98,6% | 118 = 100% | 136 = 99,3% | 112=99,1% | 88= 100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
| 02 = 1,4% |
| 1= 0,7% | 1= 0,9% |
|
3 | Khoa học |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 200 = 99,5% |
|
|
| 112=99,1% | 88= 100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 1 = 0,5% |
|
|
| 1= 0,9% |
|
4 | Lịch sử và Địa lí |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 200 = 99,5% |
|
|
| 112=99,1% | 88= 100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 1 = 0,5% |
|
|
| 1= 0,9% |
|
5 | Tiếng nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 200 = 99,5% | 137 = 98,6% | 118 = 100% | 136 = 99,3% | 112=99,1% | 88= 100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 1 = 0,5% | 02 = 1,4% |
| 1= 0,7% | 1= 0,9% |
|
6 | Tin học |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 303= 99,7% |
|
| 103= 75,2% | 112=99,1% | 88= 100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 1 = 0,3% |
|
|
| 1= 0,9% |
|
8 | Đạo đức |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 595 = 100% | 139 = 100% | 118 = 100% | 137 = 100% | 113= 100% | 88= 100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
9 | Tự nhiên và Xã hội |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 394 = 100% | 139 = 100% | 118 = 100% | 137 = 100% |
|
|
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
10 | Âm nhạc |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 595 = 100% | 139 = 100% | 118 = 100% | 137 = 100% | 113= 100% | 88= 100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
11 | Mĩ thuật |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 595 = 100% | 139 = 100% | 118 = 100% | 137 = 100% | 113= 100% | 88= 100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
12 | Thủ công (Kỹ thuật) |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 595 = 100% | 139 = 100% | 118 = 100% | 137 = 100% | 113= 100% | 88= 100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
13 | Thể dục |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 595 = 100% | 139 = 100% | 118 = 100% | 137 = 100% | 113= 100% | 88= 100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
V | Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
|
1 | Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) | 591 = 99,3% | 137 = 98,6% | 118 = 100% | 136 = 99,3% | 112= 99,1% | 88= 100% |
a | Trong đó: Học sinh đạt thành tích xuất sắc trong học tập và rèn luyện (tỷ lệ so với tổng số) | 189 = 31,8% | 42 = 30,2% | 41 = 34,7% | 43 = 31,4% | 35 = 31% | 28 = 31,8% |
b | Học sinh đạt thành tích trong học tập và rèn luyện (tỷ lệ so với tổng số) | 226 = 38% | 56 = 36,7% | 45 = 32,4% | 54 = 47,8% | 38 = 33,6% | 33 = 37,5% |
2 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 591 = 99,3% | 137 = 98,6% | 118 = 100% | 136 = 99,3% | 112= 99,1% | 88= 100% |
3 | Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) | 4 = 0,7% | 2= 1,4% |
| = 0,7% | 1= 0,9% |
|
4 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) | 4 = 0,7% | 2= 1,4% |
| 1= 0,7% | 1= 0,9% |
|
5 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
VI | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) | 88= 100% |
|
|
|
| 88= 100% |
.Hồng Thái Đông, ngày 27 tháng 5 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Vũ Quế Nga