PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU Biểu mẫu 07 TRƯỜNG TH HỒNG THÁI ĐÔNG

THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường tiểu học, năm học 2018-2019


STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học/số lớp

 28/26

Số m2/học sinh

II

Loại phòng học

 

-

1

Phòng học kiên cố

16 

-

2

Phòng học bán kiên cố

12 

-

3

Phòng học tạm

 0

-

4

Phòng học nhờ, mượn

 0

-

III

Số điểm trường lẻ

-

IV

Tổng diện tích đất (m2)

5843,5 

 

V

Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

4816 

 

VI

Tổng diện tích các phòng

 

 

1

Diện tích phòng học (m2)

1084 

 

2

Diện tích thư viện (m2)

50 

 

3

Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2)

 

 

4

Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2)

52 

 

5

Diện tích phòng ngoại ngữ (m2)

52 

 

6

Diện tích phòng học tin học (m2)

52 

 

7

Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2)

 28

 

8

Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2)

 

 

9

Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2)

 28

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ)

 

Số bộ/lớp

1

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định

 

 

1.1

Khối lớp 1

 

1.2

Khối lớp 2

 

1.3

Khối lớp 3

 5

 

1.4

Khối lớp 4

 4

 

1.5

Khối lớp 5

 4

 

2

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định

 

 

2.1

Khối lớp 1

 

 

2.2

Khối lớp 2

 

 

2.3

Khối lớp 3

 

 

2.4

Khối lớp 4

 

 

2.5

Khối lớp 5

 

 

VIII

Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)

 

Số học sinh/bộ

IX

Tổng số thiết bị dùng chung khác

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

11 

9/26 

2

Cát xét

 

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

 

 

4

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

 

5

Thiết bị khác máy tính bảng

 18

 

6

…..

 

 

 

 

 

 

Nội dung

Số lượng(m2)

X

Nhà bếp

35,5 

XI

Nhà ăn

 

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho học sinh bán trú

 13/652m

450 

1,4m 

XIII

Khu nội trú

 

 

 

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

 4

 

 

 

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

 

 

 

(*Theo Thông tư số 41/2010/TT-BGDĐT ngày 30/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).

 

 

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

x

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

x

 

XVII

Kết nối internet

x

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

x

 

XIX

Tường rào xây

x

 

 

 

Hồng Thái Đông, ngày14 tháng 09 năm 2018
Thủ trưởng đơn vị
 

(đã ký)

 

 

Vũ Quế Nga

 


No comments yet. Be the first.