CƠ SỞ VẬT CHẤT NĂM HỌC 2014-2015


 

A. Khối phòng học

Số lượng

Chia ra

Trong đó

Kiên cố

Bán k.cố

Tạm

Làm mới

Cải tạo

Số phòng học theo chức năng

22

9

12

 

 

 

Chia ra: - Phòng học văn hoá

21

8

12

 

 

 

 - Phòng học tin học

1

1

 

 

 

 

 - Phòng học ngoại ngữ

 

 

 

 

 

 

 - Phòng khác

 

 

 

 

 

 

Số phòng học làm mới, cải tạo

 

x

x

x

 

 

Chia ra: - Kiên cố

 

x

x

x

 

 

 - Bán kiên cố

 

x

x

x

 

 

 - Tạm

 

x

x

x

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số chỗ ngồi

Số lượng

Trong đó

Làm mới

Cải tạo

Số chỗ ngồi trong phòng học văn hoá

 560

 36

 

 

 

 

 

 

 

 

B. Khối phòng phục vụ học tập

Số lượng

Chia ra

Trong đó

Kiên cố

Bán k.cố

Tạm

Làm mới

Cải tạo

Số phòng theo chức năng

4

2

2

 

 

 

Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất (đa năng)

 

 

 

 

 

 

 - Phòng giáo dục nghệ thuật

 1

 1

 

 

 

 

 - Thư viện

1

 

1

 

 

 

 - Phòng thiết bị giáo dục

1

 

1

 

 

 

 - Phòng truyền thống và hoạt động Đội

1

1

 

 

 

 

 - Phòng hỗ trợ học sinh khuyết tật

 

 

 

 

 

 

 - Phòng âm nhạc

 

 

 

 

 

 

 - Phòng khác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

C. Khối phòng khác

Số lượng

Chia ra

Trong đó

Kiên cố

Bán k.cố

Tạm

Làm mới

Cải tạo

Số phòng theo chức năng

4

3

2

 

 

 

Chia ra: - Phòng y tế học đường

1

 

1

 

 

 

 - Khu vệ sinh dành cho giáo viên

1

1

 

 

 

 

 - Khu vệ sinh dành cho học sinh

2

 2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

D. Khối phòng tổ chức ăn nghỉ

Số lượng

Chia ra

Trong đó

Kiên cố

Bán k.cố

Tạm

Làm mới

Cải tạo

Số phòng theo chức năng

2

1

1

 

 

 

Chia ra: - Nhà bếp

1

1

 

 

 

 

 - Phòng ăn

1

 

1

 

 

 

 - Phòng nghỉ

 

 

 

 

 

 

 - Phòng khác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

E. Khối phòng hành chính quản trị

Số lượng

Chia ra

Trong đó

Kiên cố

Bán k.cố

Tạm

Làm mới

Cải tạo

Số phòng chia theo chức năng

8

2

6

 

 

 

Chia ra: - Phòng hiệu trưởng

1

 

1

 

 

 

 - Phòng phó hiệu trưởng

1

 

1

 

 

 

 - Phòng giáo viên

 2

 1

 1

 

 

 

 - Phòng họp giáo viên

 

 

 

 

 

 

 - Văn phòng trường

1

 

1

 

 

 

 - Phòng thường trực

1

1

 

 

 

 

 - Nhà công vụ giáo viên

 

 

 

 

 

 

 - Phòng kho lưu trữ

 

 

 

 

 

 

 - Phòng khác

 2

 

 2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

F. Khối công trình công cộng

Số lượng

Chia ra

Trong đó

Kiên cố

Bán k.cố

Tạm

Làm mới

Cải tạo

Số phòng theo chức năng

2

 

2

 

 

 

Chia ra: - Nhà xe giáo viên

1

 

1

 

 

 

 - Nhà xe học sinh

1

 

1

 

 

 

 - Phòng khác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cơ sở vật chất khác

Số lượng

 

 

Số phòng học nhờ

 

 

 

Số phòng học 3 ca

 

 

 

Diện tích đất (m2)

 

 

 

 

 

 

Tổng diện tích khuôn viên đất

6839

 

 

Trong đó: Diện tích đất được cấp

6839

 

 

Diện tích đất đi thuê

 

 

 

Diện tích đất sân chơi

5859

 

 

Tổng diện tích một số loại phòng (m2)

1291

 

 

Chia ra: - Phòng học văn hoá

1020

 

 

 - Phòng học tin học

54

 

 

 - Phòng học ngoại ngữ

 

 

 

 - Phòng giáo dục thể chất

 

 

 

 - Phòng học nghệ thuật

54 

 

 

Trong đó: + Phòng âm nhạc

 

 

 

 + Phòng mỹ thuật

54 

 

 

 - Phòng khác (Phục vụ học tập)

 

 

 

 - Thư viện

50

 

 

 - Nhà bếp

36

 

 

 - Phòng ăn

79

 

 

 - Phòng nghỉ

 

 

 

Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ)

Bộ đầy đủ

Bộ chưa đầy đủ

 

 

Tổng số

836

272

 

 

Chia ra: - Khối lớp 1

170

75

 

 

 - Khối lớp 2

150

50

 

 

 - Khối lớp 3

156

57

 

 

 - Khối lớp 4

175

47

 

 

 - Khối lớp 5

185

43

 

 

Thiết bị phục vụ giảng dạy

 

 

Tổng số máy vi tính đang được sử dụng

37

 

 

Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập

33

 

 

 - Máy vi tính phục vụ quản lý

4

 

 

 Trong đó: Máy vi tính đang được nối Internet

35

 

 

Số máy in

 

 

5

 

 

Số thiết bị nghe nhìn

 

 

 

 

 

Trong đó: - Ti vi

2

 

 

 - Nhạc cụ

4

 

 

 - Cát xét

2

 

 

 - Đầu Video

 

 

 - Đầu đĩa

1

 

 

 - Máy chiếu OverHead

 

 

 

 - Máy chiếu Projector

5

 

 

 - Máy chiếu vật thể

 

 

 

 - Thiết bị khác

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Loại nhà vệ sinh

Số lượng (nhà)

 

 

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

 

 

Chung

Nam/Nữ

 

 

Đạt chuẩn vệ sinh (*)

1

 

1

 

 

Chưa đạt chuẩn vệ sinh

{C}{C} Tường gạch{C}

 

 

{C}{C} Tường gạch{C}

 

 

{C}{C} Tường gạch{C}