THÔNG BÁO Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2016-2017


Biểu mẫu 06

(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của

Bộ Giáo dục và Đào tạo)

Phòng GD&ĐT huyện Đông Triều

Trường Tiểu học Hồng Thái Đông

 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2016-2017

Đơn vị: học sinh

STT

Nội dung

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

I

 

Tổng số học sinh

670

169

135

121

135

110

II

Số học sinh học 2 buổi/ngày

(tỷ lệ so với tổng số)

357

80

35

97

135

110

III

Số học sinh chia theo năng lực và phẩm chất

 

 

 

 

 

 

Năng lực

Tự phục vụ, tự quản

Tốt (tỷ lệ so với tổng số)

354= 52,8%

100=59,2%

86=63,7%

68= 56,2%

60=44,4%

40=36,4%

Đạt

(tỷ lệ so với tổng số)

316=47,2%

69=40,8%

49=36,3%

53=43,8%

7555,6%

70 =63,6%

Chưa đạt

(tỷ lệ so với tổng số)

 

0

 

 

 

 

Hợp tác

Tốt (tỷ lệ so với tổng số)

344=51,3%

92=54,4%

83=61,5%

67=55,4%

61= 45,2%

41=37,3%

Đạt

(tỷ lệ so với tổng số)

326=48,7%

77=45,6%

52= 38,5%

54=44,6%

74=54,8%

69=62,7%

Chưa đạt

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

Tự học và giảI quyết vấn đề

Tốt (tỷ lệ so với tổng số)

318=47,5%

76=45,0%

79=58,5%

63=52,1%

59=43,7%

41=37,3%

Đạt

(tỷ lệ so với tổng số)

349=52,1%

91=53,8%

56=41,5%

57=47,7

76=56,3%

69=62,7%

Chưa đạt

(tỷ lệ so với tổng số)

3=0,4%

2=1,2%

 

1=0,8

 

 

Phẩm chất

Chăm học, chăm làm

Tốt (tỷ lệ so với tổng số)

309=46,1%

75=44,4%

79=58,5%

68=56,2%

52=38,5%

35=31,8%

Đạt

(tỷ lệ so với tổng số)

357=53,3%

90=53,3

56=41,5%

53=43,8%

83=61,5%

75=68,2%

Chưa đạt

(tỷ lệ so với tổng số)

4=0,6%

4=2,4%

 

 

 

 

Tự tin, trách nhiệm

Tốt (tỷ lệ so với tổng số)

357=53,3%

107=63,3%

79=58,5%

72=59,5%

56=41,5%

43=39,1%

Đạt

(tỷ lệ so với tổng số)

313=46,7%

62=36,7%

56=41,5%

49=40,5%

79=58,5%

67=60,9%

Chưa đạt

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

Trung thực, Kỉ luật

 

381=56,9%

111 = 65,7%

85=63,0%

79=65,3%

61=45,2%

45=40,9%

 

289=43,1%

58=34,3%

50=37,0%

42=34,7%

74=54,8%

65=59,1%

 

 

 

 

 

 

 

Đoàn kết, yêu thương

Tốt (tỷ lệ so với tổng số)

405=60,4%

113=66,9%

91=67,4%

86=71,1%

67=49,6%

48=43,6%

Đạt

(tỷ lệ so với tổng số)

265=39,6%

56=33,1%

44=32,6%

35=28,9%

68=50,4%

62=56,4%

Chưa đạt

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

IV

 

Số học sinh chia theo học lực

 

 

 

 

 

 

1

 

Tiếng Việt

 

 

 

 

 

 

 

 

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

225=33,6

52=30,8%

50=37%

50=41,3%

46=34,1%

27=24,5

a

 

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

440=65,7%

113=66,9%

85=63.0%

70=57,9%

89-65,9%

83=75,5

b

 

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

5=0,7%

4=2,4%

 

1=0,8%

 

 

2

 

Toán

 

 

 

 

 

 

 

 

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

319=47,6%

76=45%

66=48,9%

80=66,1%

55=40,7%

42=38,2%

a

 

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

348=51,9%

90=53,3

69=51,1%

41=33,9%

80=59,3%

68=61,8%

b

 

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

3=0,4

3=1,8%

 

 

 

 

3

 

Khoa  học

 

 

 

 

 

 

 

 

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số

138=56,3%

 

 

 

75=55,6%

63=57,3%

a

 

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

107=43,7%

 

 

 

60=44,4%

47= 42,7%

b

 

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

4

 

Lịch sử và Địa lí

 

 

 

 

 

 

a

 

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

98=40%

 

 

 

64=47,4

34=30,9

b

 

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

147=60%

 

 

 

71=52,6

76=69,1%

                   

5

Tiếng nước ngoài

 

 

 

 

 

 

 

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số

255=38,1%

65=38,5%

56=41,5%

59=44,8%

42=31,1%

33=30%

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

415=61,9%

104=61,5%

79=58,5%

62=51,2%

93=68,9%

77=70%

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

6

Tin học

 

 

 

 

 

 

 

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

136=39,8%

 

 

44=45,4%

52=38,5%

40=36,4%

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

206=60,2%

 

 

53=54,6%

83=61,5

70=63,6%

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

8

Đạo đức

 

 

 

 

 

 

 

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

379=56,6%

95=56,2%

75=55,6%

8368,6%

77=57%

49=44,5%

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

291=43,4%

74=43,8%

60=44,4%

38=31,4%

58=43,0%

61=55,5%

b

Chưa hoàn thành

 (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

9

Tự nhiên và Xã hội

 

 

 

 

 

 

 

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

237=55,8%

85=50,3%

76=56,3%

76=62,8%

 

 

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

188=44,2%

84=49,7%

59=43,7%

45=37,2%

 

 

b

Chưa hoàn thành

 (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

10

Âm nhạc

 

 

 

 

 

 

 

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

317=47,3%

89=52,7%

62=45,9%

64=52,9%

56=41,5%

46=41,8%

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

353=52,7%

80=47,3%

73=54,1%

57=47,1%

79=58,5%

64=58,2%

b

Chưa hoàn thành

 (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

11

Mĩ thuật

 

 

 

 

 

 

 

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

297=44,3%

72=42,6%

63=46.7%

62=51,2%

57=42,2%

43=39,1%

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

373=55,7%

97=57,4%

72=53,3%

59=48,8%

78=57,8%

67=60,9%

b

Chưa hoàn thành

 (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

12

Thủ công (Kỹ thuật)

 

 

 

 

 

 

 

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

340=50,7%

77=45,6%

73=54,1%

79=65,3%

63=46,7%

48=43,6%

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

330=49,3%

92=54,4%

62=45,9%

42=34.7%

72=53,3%

62=56,4

b

Chưa hoàn thành

 (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

13

Thể dục

 

 

 

 

 

 

 

Hoàn thành tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

359=53,6%

96=56,8%

65=48,1%

76=62,8%

70=51,9%

52=47,3%

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

311=46,4%

73=43,2%

70=51,9%

45=37,2%

65=48,1%

58=52,7%

b

Chưa hoàn thành

 (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

V

Tổng hợp kết quả cuối năm

 

 

 

 

 

 

1

Lên lớp thẳng

(tỷ lệ so với tổng số)

665=99,3%

165= 97,6%

135=100%

120=99,2%

135=100%

110=100%

 

a

Trong đó:

Học sinh hoàn thành  xuất sắc các nội dung  học tập và rèn luyện

(tỷ lệ so với tổng số)

200=29,8%

49=29%

42=31,1%

48=39,7%

37=27,4%

24=21,8%

b

Học sinh khen  từng mặt  trong học tập và rèn luyện

 (tỷ lệ so với tổng số)

176=26,3%

31=18,3%

31=23%

26=21,5%

51=37,8%

37=33,6

2

Lên lớp

(tỷ lệ so với tổng số)

665=99,7%

165= 97,6%

135= 100%

120= 99,2%

135= 100%

110=100%

3

Kiểm tra lại

(tỷ lệ so với tổng số)

5=0,7%

4=2,4%

 

1=0,8%

 

 

4

Lưu ban

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

5

Bỏ học

(tỷ lệ so với tổng số)

 

0

0

0

0

0

VI

Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

110=100%

 

 

                                                .Hồng Thái Đông, ngày  31  tháng 5 năm 2017

                                                                                         Thủ trưởng đơn vị                                                                                                    (Ký tên và đóng dấu)

 

 

 

 

 

                                                          Vũ Quế Nga


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu