PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2016-2017
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||
TRƯỜNG TH HỒNG THÁI ĐÔNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||
Năm học 2016-2017 | ||||||||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn năm học 2016-2017 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết/ tuần | Ghi chú | ||||||||||||||
TC | CĐ | ĐH | ||||||||||||||||||||
1 | Vũ Quế | Nga | 09/01/1975 | ĐH | GD tiểu học | Phụ trách chung toàn diện mọi hoạt động của nhà trường. Phụ trách công tác: Tổ chức, tài chính, xây dựng trường đạt chuẩn quốc gia, thi đua khen thưởng, giáo dục đạo đức học sinh, XHH giáo dục, cơ sở vật chất, Bảo hiểm các loại, tổ Văn phòng. Dạy thay khối 1 | Bí thư chi bộ. Chi hội trưởng chi hội CTĐ | 2 | HT | |||||||||||||
2 | Nguyễn Thị Anh | Thu | 10/03/1971 | ĐH | GD tiểu học | Phụ trách công tác: Tuyển sinh, PCGD, lao động, kiểm tra nội bộ, công tác dạy và học, bồi dưỡng đội ngũ, theo dõi sĩ số HS-GV, bán trú, chữ thập đỏ, tổ chuyên môn 1, 2+3. Dạy thay khối 2+ 3 | Phó bí thư chi bộ | 4 | Phó HT | |||||||||||||
3 | Phạm Thị Hương | Dịu | 18/01/1985 | ĐH | GD tiểu học | Phụ trách công tác: Xếp thời khóa biểu, kiểm định chất lượng, hoạt động ngoài giờ lên lớp, văn hóa văn nghệ, thể dục thể thao, các cuộc vận động và các phong trào thi đua, giải quyết khiếu nại tố cáo tiếp dân, hồ sơ thi, kiểm tra, sổ sách nhà trường theo quy định, CNTT và các cuộc thi trên mạng Internet, CSVC lớp học. Dạy thay khối 4+5 | 4 | Phó HT | ||||||||||||||
4 | Hà Thị Thu | Hương | 06/01/1974 | CĐ | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 1A | TT tổ 1 | 17 | ||||||||||||||
5 | Nguyễn Thị | Thu | 18/7/1975 | CĐ | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 1B | CTCĐ - Tổ phó tổ 1 | 17 | ||||||||||||||
6 | Ngô Thị | Tằm | 24/9/1962 | TC | SP tiểu học | Dạy và CN Lớp 1C | Phụ trách điểm trường Thượng Thông | 20 | ||||||||||||||
7 | Vũ Thị Lan | Chi | 11/06/1963 | TC | SP tiểu học | Dạy và CN Lớp 1D | Phụ trách điểm trường Tân Yên | 20 | ||||||||||||||
8 | Bùi Thị | Ly | 28/12/1989 | CĐ | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 1Đ | 20 | |||||||||||||||
9 | Vũ Thị | Quế | 25/05/1983 | CĐ | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 2A | 20 | |||||||||||||||
10 | Phạm Thị Thu | Hà | 23/3/1974 | CĐ | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 2B | TT tổ 2+3 | 17 | ||||||||||||||
11 | Hoàng Ngọc Thuỳ | Tâm | 26/03/1978 | CĐ | SP Tiếng Anh | Dạy Tiếng Anh và CN Lớp 2C | 20 | |||||||||||||||
12 | Vương Minh | Thu | 28/5/1977 | CĐ | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 2D | 20 | |||||||||||||||
13 | Phạm Thị | Lý | 26/01/1964 | TC | SP tiểu học | Dạy và CN Lớp 2Đ | Phụ trách điểm trường Tân Lập | 20 | ||||||||||||||
14 | Hà Thị Kim | Oanh | 23/11/1976 | CĐ | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 3A | Tổ phó tổ 2+3 | 20 | ||||||||||||||
15 | Bùi Thị Mĩ | Thuỳ | 09/02/1972 | CĐ | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 3B | 20 | |||||||||||||||
16 | Đinh Thị | Láng | 05/01/1963 | CĐ | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 3C | 20 | |||||||||||||||
17 | Nguyễn Thị | Sơn | 30/10/1964 | TC | SP tiểu học | Dạy và CN Lớp 3D | 20 | |||||||||||||||
18 | Nguyễn Thu | Hương | 09/11/1987 | CĐ | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 3Đ | 20 | GV Hợp đồng | ||||||||||||||
19 | Từ Thị | Huyền | 03/12/1988 | ĐH | ĐH tiểu học | Dạy và CN Lớp 4A, Thư Kí Hội Đồng | 18 | |||||||||||||||
20 | Vương Thị | Hương | 28/5/1977 | CĐ | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 4B | Tổ phó tổ 4+5 | 20 | ||||||||||||||
21 | Lưu Thị Hằng | Nga | 29/6/1979 | CĐ | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 4C | 20 | |||||||||||||||
22 | Phạm Thị Minh | Trâm | 29/09/1988 | ĐH | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 4D | 20 | |||||||||||||||
23 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 20/9/1974 | ĐH | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 5A | TT tổ 4+5 | 17 | ||||||||||||||
24 | Vũ Thị | Dung | 09/12/1988 | ĐH | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 5B | BT Chi đoàn | 20 | ||||||||||||||
25 | Đỗ Thị | Thuý | 20/8/1984 | CĐ | GD tiểu học | Dạy và CN Lớp 5C | Trưởng ban thanh tra nhân dân | 18 | ||||||||||||||
26 | Bùi Thị | Bình | 02/10/1983 | CĐ | SP thể dục Thể thao | Dạy Thể dục | 23 | |||||||||||||||
27 | Nguyễn Thị Hằng | Nga | 10/07/1983 | CĐ | SP Âm nhạc, chứng chỉ thể dục | Dạy Âm nhạc | 23 | |||||||||||||||
28 | Nguyễn Thị | Huệ | 30/10/1981 | CĐ | SP Âm nhạc | TPTĐội. Xây dựng kế hoạch chỉ đạo hoạt động đội thiếu niên nhi đồng | Dạy thay Âm nhạc, viết tin bài đội | 2 | ||||||||||||||
29 | Nguyễn Thị | Huyền | 28/6/1977 | ĐH | SP Tiếng Anh | GV Tiếng Anh, Hoạt động ngoài giờ | 23 | |||||||||||||||
30 | Phạm Thị | Thuý | 16/03/1980 | ĐH | SP Tiếng Anh | GV Tiếng Anh | 23 | |||||||||||||||
31 | Nguyễn Thị Thanh | Hà | 13/07/1987 | CĐ | SP Mỹ thuật | GV Mĩ thuật, Hoạt động ngoài giờ, thủ công | 23 | |||||||||||||||
32 | Trần Thị | Nga | 16/09/1988 | CĐ | SP Mỹ thuật | GV Mĩ thuật, Hoạt động ngoài giờ, thủ công, kĩ thuật | 23 | |||||||||||||||
33 | Lương Thị | Thơ | 01/05/1967 | ĐH | ĐH kế toán | Kế toán | ||||||||||||||||
34 | Nguyễn Thị | Ngọc | 12/10/1985 | ĐH | Tin học | Hành chính tin học | Dạy tin | |||||||||||||||
35 | Phạm Thị | Thuý | 02/12/1985 | TC | TC kế toán | Hành chính - thủ quỹ | ||||||||||||||||
36 | Vũ Thị | Hà | 12/10/1987 | TC | TC Y tế | Y tế | Phó ban LĐ | |||||||||||||||
37 | Hoàng Thị | Hằng | 14/9/1989 | TC | Thư viện - thiết bị | Phụ trách Thiết bị - thư viện | ||||||||||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||||||||
(ký và đóng dấu) | ||||||||||||||||||||||
Vũ Quế Nga |