PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2014-2015 LẦN 2
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG TH: HỒNG THÁI ĐÔNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||
![]() | |||||||||||||||||||||||
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | |||||||||||||||||||||||
Năm học 2014-2015 | |||||||||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn năm học 2014-2015 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết/ tuần | Ghi chú | |||||||||||||||
TC | CĐ | ĐH | |||||||||||||||||||||
1 | Vũ Quế | Nga | 09/01/1975 | ĐH | ĐH tiểu học | Dạy thay khối 1, 2, 3 | Bí thư chi bộ. Chi hội trưởng chi hội CTĐ | 2 | HT | ||||||||||||||
2 | Nguyễn Thị Anh | Thu | 10/03/1971 | ĐH | ĐH tiểu học | Dạy thay khối 4,5 | Phó bí thư chi bộ | 4 | Phó HT | ||||||||||||||
3 | Phạm Thị Hương | Dịu | 18/01/1985 | ĐH | ĐH tiểu học | Dạy thay khối 1, 2, 3 | 4 | Phó HT | |||||||||||||||
4 | Hà Thị Thu | Hương | 06/01/1974 | CĐ | CĐ tiểu học | Dạy và CN Lớp 1A | TT tổ 1 | 17 | |||||||||||||||
5 | Nguyễn Thị | Thu | 18/7/1975 | CĐ | CĐ tiểu học | Dạy và CN Lớp 1B | CTCĐ - Tổ phó tổ 1 | 17 | |||||||||||||||
6 | Ngô Thị | Tằm | 24/9/1962 | TC | TC tiểu học | Dạy và CN Lớp 1C | |||||||||||||||||
7 | Vũ Thị Lan | Chi | 11/06/1963 | TC | TC tiểu học | Dạy và CN Lớp 1D | 20 | ||||||||||||||||
8 | Nguyễn Thị | Lan | 20/4/1961 | TC | TC tiểu học | Dạy và CN Lớp 1Đ | 20 | ||||||||||||||||
9 | Đinh Thị | Láng | 05/01/1963 | CĐ | CĐ tiểu học | Dạy và CN Lớp 2A | 20 | ||||||||||||||||
10 | Khổng Thị | Tuyết | 15/10/1960 | TC | TC tiểu học | Dạy và CN Lớp 2B | 20 | ||||||||||||||||
11 | Vũ Thị | Quế | 25/05/1983 | CĐ | TC tiểu học | Dạy và CN Lớp 2C | 20 | ||||||||||||||||
12 | Nguyễn Thị | Sơn | 30/10/1964 | TC | TC tiểu học | Dạy và CN Lớp 2D | 20 | ||||||||||||||||
13 | Vương Minh | Thu | 28/5/1977 | CĐ | CĐ tiểu học | Dạy và CN Lớp 2Đ | 20 | ||||||||||||||||
14 | Phạm Thị Thu | Hà | 23/3/1974 | CĐ | CĐ tiểu học | Dạy và CN Lớp 2A | TT tổ 2+3 | 17 | |||||||||||||||
15 | Hà Thị Kim | Oanh | 23/11/1976 | CĐ | CĐ tiểu học | Dạy và CN Lớp 2B | Tổ phó tổ 2-3 | 20 | |||||||||||||||
16 | Bùi Thị Mĩ | Thuỳ | 09/02/1972 | CĐ | CĐ tiểu học | Dạy và CN Lớp 3C | 20 | ||||||||||||||||
17 | Từ Thị | Huyền | 03/12/2012 | CĐ | CĐ tiểu học | Dạy và CN Lớp 3D | 20 | ||||||||||||||||
18 | Phạm Thị | Lý | 26/01/1964 | TC | TC tiểu học | Dạy và CN Lớp 3Đ | 20 | ||||||||||||||||
19 | Vương Thị | Hương | 28/5/1977 | CĐ | CĐ tiểu học | Dạy và CN Lớp 4A | Tổ phó tổ 4-5 | 20 | |||||||||||||||
20 | Vũ Thị | Dung | 09/12/1988 | ĐH | ĐH tiểu học | Dạy và CN Lớp 4B | BT Chi đoàn | 20 | |||||||||||||||
21 | Đỗ Thị | Thuý | 20/8/1984 | CĐ | CĐ tiểu học | Dạy và CN Lớp 4C | viết tin bài | 15 | |||||||||||||||
22 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 20/9/1974 | ĐH | ĐH tiểu học | Dạy và CN Lớp 5A | TT tổ 4-5 | 17 | |||||||||||||||
23 | Lưu Thị Hằng | Nga | 29/6/1979 | CĐ | CĐ tiểu học | Dạy và CN Lớp 5B | 20 | ||||||||||||||||
24 | Phạm Thị Minh | Trâm | 29/09/1988 | ĐH | CĐ tiểu học | Dạy và CN Lớp 5C, Thư Kí Hội Đồng | 18 | ||||||||||||||||
25 | Nguyễn Thị | Tuyển | 28/6/1961 | TC | CĐ tiểu học | Dạy bộ môn | 23 | ||||||||||||||||
26 | Bùi Thị | Ly | 28/12/1989 | CĐ | CĐ tiểu học | Dạy bộ môn | 23 | ||||||||||||||||
27 | Bùi Thị | Bình | 02/10/1983 | CĐ | CĐ thể dục | Dạy Thể dục | 23 | ||||||||||||||||
28 | Nguyễn Thị Hằng | Nga | 10/07/1983 | CĐ | CĐ Âm nhạc, TC thể dục | Dạy Thể dục | 23 | ||||||||||||||||
29 | Nguyễn Thị | Huệ | 30/10/1981 | CĐ | CĐÂm nhạc | TPTĐội. Xây dựng kế hoạch chỉ đạo hoạt động đội thiếu niên nhi đồng | Dạy thay Âm nhạc | 2 | |||||||||||||||
30 | Nguyễn Thị | Huyền | 28/6/1977 | ĐH | ĐH Tiếng Anh | GV Tiếng Anh | 23 | ||||||||||||||||
31 | Phạm Thị | Thuý | 16/03/1980 | ĐH | ĐH Tiếng Anh | GV Tiếng Anh | 23 | ||||||||||||||||
32 | Hoàng Ngọc Thuỳ | Tâm | 26/03/1978 | CĐ | CĐ Tiếng Anh | GV Tiếng Anh | 23 | ||||||||||||||||
33 | Hà Thị | Hoàn | 14/4/1977 | ĐH | ĐH GDCD, (TC Âm nhạc) | Dạy Âm nhạc | 23 | ||||||||||||||||
34 | Nguyễn Thị Thanh | Hà | 13/07/1987 | CĐ | CĐ Mỹ thuật | GV Mic thuật | 23 | ||||||||||||||||
35 | Trần Thị | Nga | 16/09/1988 | CĐ | CĐ Mỹ thuật | 23 | |||||||||||||||||
36 | Lương Thị | Thơ | 01/05/1967 | ĐH | ĐH kế toán | Kế toán | |||||||||||||||||
37 | Nguyễn Thị | Ngọc | 12/10/1985 | ĐH | Tin học | Hành chính tin học | Dạy tin | ||||||||||||||||
38 | Phạm Thị | Thuý | 02/12/1985 | TC | TC kế toán | Hành chính - thủ quỹ | |||||||||||||||||
39 | Vũ Thị | Hà | 12/10/1987 | TC | TC Y tế | Y tế | Phó ban LĐ | ||||||||||||||||
40 | Hoàng Thi | Hằng | 14/9/1989 | TC | Thư viện - thiết bị | Phụ trách Thiết bị - thư viện | |||||||||||||||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||||||||
(ký và đóng dấu) | |||||||||||||||||||||||
Vũ Quế Nga |
Các thông tin khác: